
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT

GHẾ BỌC DA CAO CẤP 2 TÔNG MÀU VỚI LOGO ATHLETE ĐƯỢC THÊU NỔI BẬT
Nội thất 2 màu cam – đen sang trọng và trẻ trung, tăng sự cá tính.

HÀNG GHẾ SAU THOẢI MÁI VÀ RỘNG RÃI NHỜ NGÔN NGỮ THIẾT KẾ J-LINE
Thiết kế rộng rãi tạo cảm giác thoải mái nhờ độ nghiêng lưng ghế lên đến 25 độ – lớn nhất phân khúc.

CỬA GIÓ SAU BỐ TRÍ TRÊN TRẦN
Phân bổ luồng gió lý tưởng, mang đến sự thoải mái cho hành khách.

NỘI THẤT BỌC DA CAO CẤP VỚI CHỈ MAY MÀU CAM NỔI BẬT
Phối màu trẻ trung, tăng vẻ thể thao cho khoang nội thất.

GƯƠNG CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG
Tăng cường khả năng quan sát và lái xe an toàn.

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 6.75 INCH
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto tiện lợi.

Vô lăng bốn chấu được bọc da sang trọng tích hợp nút điều khiển âm thanh. Ngoài ra, vô lăng được điều chỉnh 4 hướng tạo sự linh hoạt và thoải mái khi lái xe.

BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD và cụm đồng hồ thể thao sắc nét với độ tương phản cao, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin ngay cả khi đi trong điều kiện ánh sáng yếu.

ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP
Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động độc lập với khả năng làm mát sâu, giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.
vận hành

ĐỘNG CƠ CLEAN-DIESEL 4N15 2.4L MIVEC

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 2 CẦU SUPER SELECT 4WD-II

HỘP SỐ 6 CẤP KẾT HỢP LẪY CHUYỂN SỐ TRÊN VÔ LĂNG

KHÓA VI SAI CẦU SAU

4 CHẾ ĐỘ CHẠY ĐỊA HÌNH

KHẢ NĂNG VƯỢT ĐỊA HÌNH VƯỢT TRỘI

HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC)

VI SAI TRUNG TÂM DUY NHẤT PHÂN KHÚC
AN TOÀN THÔNG MINH

KHUNG XE RISE THÉP SIÊU CƯỜNG
Hấp thụ hiệu quả năng lượng va chạm & phân tán lực tác động, bảo vệ hành khách tối ưu.

7 TÚI KHÍ AN TOÀN
Bảo vệ hành khách, giảm thiểu chấn thương khi xảy ra va chạm.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO VÀ GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)
Giảm rủi ro va chạm & mức độ nghiêm trọng khi xảy ra va chạm phía trước

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE (RCTA)
Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù & nguy cơ va chạm khi lùi xe.

HỆ THỐNG PHANH (ABS-EBD)
Rút ngắn quãng đường phanh & duy trì khả năng điều khiển xe khi phanh gấp.

HỆ THỐNG TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA)
Tăng cường lực phanh, đảm bảo an toàn cho người & xe.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ASTC)
Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt.

HỆ THỐNG CHỐNG TĂNG TỐC NGOÀI Ý MUỐN (UMS)
Tăng cường khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi xuất phát.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW) VÀ HỖ TRỢ CHUYỂN LÀN ĐƯỜNG (LCA)
Giảm thiểu điểm mù & hỗ trợ chuyển làn an toàn.

HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)
Cải thiện khả năng vận hành khi dừng & khởi hành ngang dốc.

HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB)
Xe tự động điều chỉnh đèn chiếu gần hoặc đèn chiếu xa khi phát hiện có phương tiện di chuyển ngược chiều.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS | 4×4 AT Athlete | 4×2 AT Athlete | 4×2 AT MIVEC | |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimensions (LxWxH) | mm | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng xe (DxRxC) Bed Dimensions (LxWxH) | mm | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base | mm | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius | mm | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance | mm | 220 | 205 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight | kg | 2.000 | 1.840 | 1.740 |
Số chỗ ngồi Seats | người person |
5 | ||
ĐỘNG CƠ ENGINE | ||||
Loại động cơ Type | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | |||
Công suất cực đại Max. Output | PS/rpm | 181/3.500 | ||
Mômen xoắn cực đại Max. Torque | N.m/rpm | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity | L | 75 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION | ||||
Hộp số Transmission | 6AT – Sport mode | 6AT | ||
Truyền động Drive System | 2 cầu Super Select 4WD-II Super Select 4WD-II | Cầu sau Rear Wheel Drive | Cầu sau Rear Wheel Drive | |
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock | ● | – | – | |
Trợ lực lái Steering Type | Trợ lực thủy lực Hydraulic Power Steering | |||
Hệ thống treo trước Front Suspension | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double Wishbone, Coil Springs, Stabilizer Bar | |||
Hệ thống treo sau Rear Suspension | Nhíp lá Leaf Springs | |||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires | 265/60R18 | 245/65R17 | ||
Phanh trước Front Brake | Đĩa thông gió 17″Ventilated Discs | Đĩa thông gió 16″ Ventilated Discs | ||
Phanh sau Rear Brake | Tang trống Drum Brakes | |||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT | ||||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps | Đèn LED & Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Led Headlamp & Headlamp Leveling Device | Halogen | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Daytime Running Light | ● | – | ||
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước Auto ON/OFF Lighting Control | ● | – | ||
Hệ thống đèn pha tự động Auto High Beam | ● | – | – | |
Đèn sương mù Fog Lamp | ● | |||
Kính chiếu hậu Door Mirrors | Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ Power, Electric Foldable Control, Black Paint With Side Turn Lamp |
Chỉnh điện, mạ crôm Power Control, Chrome Plated |
||
Cảm biến gạt mưa tự động Auto Rain-sensing Windshield Wipers | ● | – | ||
Hệ thống rửa đèn Head Lamp Washer | ● | – | – | |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp On Rear Gate | ● | |||
Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire | ● | |||
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels | Màu đen Black Paint Alloy Wheels | Hai tông màu Two Tones Alloy Wheels | ||
Bệ bước hông xe màu đen Side Step Black Paint | ● | – | ||
Thanh trang trí thể thao Styling Bar | ● | – | ||
Ốp vè trang trí thể thao Fenders | ● | – | ||
Ốp cản trước trang trí Front Bumper Garnish | ● | – | ||
Bệ bước cản sau Step Bumper | ● | |||
Chắn bùn trước/sau Front/Rear Mud Guard | ● | |||
NỘI THẤT NTERIOR | ||||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob | ● | – | ||
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift | ● | – | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering | ● | – | ||
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner | Tự động 2 vùng Dual Zone, Auto | Chỉnh tay Manual | ||
Lọc gió điều hòa Air Filter | ● | |||
Chất liệu ghế Seat Material | Da – 2 màu Leather – 02 Tones | Nỉ Fabric | ||
Ghế tài xế Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng 8-way Power | Chỉnh tay 4 hướng 4-way Manual | ||
Kính cửa điều khiển điện Power Window | ● | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Driver’s Window: Auto Down | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display | Dạng LCD LCD-Type | ● | ||
Hệ thống âm thanh Audio System | Màn hình cảm ứng 7”, Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth 7” Touchscreen, Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth |
Màn hình cảm ứng 7”- Android/iOS Mirroring 7” Touchscreen, Android/iOS Mirroring |
||
Số lượng loa Speakers | 6 | 4 | ||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering wheel | ● | |||
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | ● | |||
Tựa tay trung tâm ở hàng ghế sau (hốc để ly) Rear Center Armrest with Cup Holder | ● | – | ||
Cửa gió phía sau cho hành khách Rear Circulator Passenger | ● | – | ||
AN TOÀN SAFETY | ||||
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách Driver & Passenger Airbags | ● | |||
Túi khí bên Side Airbags | ● | – | – | |
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe Side Airbags | ● | – | – | |
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Knee Airbags | ● | – | – | |
Hệ thống phanh (ABS-EBD) ABS-EBD Braking System | ● | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) Brake Assist | ● | – | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability and Traction Control | ● | – | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist | ● | – | ||
Chế độ chọn địa hình off-road Off-road Mode | ● | – | – | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) Hill Descent Control | ● | – | – | |
Cảm biến lùi Back Warning System | ● | – | – | |
Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) Lane Change Asisst | ● | – | – | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning System | ● | – | – | |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Forward Collinsion Mitigation System | ● | – | – | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration System | ● | – | – | |
Cảm biến góc Corner Sensor | ● | – | – | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Rear Cross Traffic Alert | ● | – | – | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động Electrochromic Mirror | ● | – | – | |
Khóa cửa tự động Speed Sensing Auto Door Lock | ● | – | ||
Chìa khóa thông minh & Nút bấm khởi động Keyless Operation System (KOS) & Engine Start/Stop Switch (OSS) | ● | – | ||
Chìa khóa mã hõa chống trộm Immobilizer | ● |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.