CÁC PHIÊN BẢN

4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020)

GIÁ: 865.000.000 VNĐ

4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020)

GIÁ: 740.000.000 VNĐ

4X4 MT MIVEC (2020)

GIÁ: 675.000.000 VNĐ

4X2 AT MIVEC (2020)

GIÁ: 630.000.000 VNĐ

4X2 MT (2020)

GIÁ: 600.000.000 VNĐ

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD

Với triết lý “Vẻ đẹp từ công năng”, mang lại sự hài hòa giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện đại và tính năng bảo vệ an toàn

SUPER SELECT 4WD-II

Với 4 chế độ chọn địa hình cùng vi sai trung tâm duy nhất phân khúc

ĐỘNG CƠ DIESEL MIVEC 2.4L

Động cơ Diesel bằng nhôm đầu tiên trong phân khúc

ngoại thất

Cụm đèn hậu LED

Thiết kế đèn LED theo chiều dọc độc đáo và hiện đại.

Mâm hợp kim 18” 2 tông màu

Mâm xe 18″ với 6 chấu kép cùng thiết kế thể thao giúp tăng nét trẻ trung mạnh mẽ của xe.

Bệ bước hông xe

Sự tinh tế “omotenashi” còn được chăm chút bằng việc Triton được bố trí bệ bước lên xe rộng hơn cùng các tay nắm hỗ trợ ra vào xe ở tất cả các vị trí ghế ngồi

Thùng xe rộng rãi

Thùng xe với kích thước lớn (1520 x 1470 x 475mm) giúp tăng khả năng chứa đồ và chở hàng.

Cụm đèn pha và định vị đạng LED

Đèn pha Bi-LED duy nhất trong phân khúc cho khả năng chiếu sáng vượt trội, với thiết kế sắc sảo, kết hợp tinh tế và đầy phong cách của thiết kế Dynamic Shield uy lực.

UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG

Ngoại thất uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cùng tính năng bảo vệ an toàn.

NỘI THẤT

AN TOÀN

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.795 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.775
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,9 5,9 5,9 5,9 5,9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 220 220 205 205 200
Trọng lượng không tải (kg) 1925 1810 1915 1.740 1.725
Số chỗ ngồi (người) 5 5 5 5 5
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel MIVEC 2.4L Diesel DI-D
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
Công suất cực đại (ps/rpm) 181/3.500 181/3.500 181/3.500 181/3.500 136/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 430/2.500 430/2.500 430/2.500 430/2.500 324/1.500-2500
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75 75 75 75
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Hộp số 6AT – Sport Mode 6AT – Sport Mode 6MT 6AT – Sport Mode 6MT
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II Cầu sau Easy Select 4WD Cầu sau Cầu sau
Gài cầu điện tử
Khóa vi sai cầu sau
Chế độ chọn địa hình Off-road
Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18 245/65R17 245/65R17 245/70R16
Phanh trước Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 16″ Đĩa thông gió 16″
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống

Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

  4×4 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X2 AT MIVEC PREMIUM (2020) 4X4 MT MIVEC (2020) 4X2 AT MIVEC (2020) 4X2 MT (2020)
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
– Đèn chiếu xa LED + Projector LED + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector
– Đèn chiếu gần LED + Projector LED + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector Halogen + Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Đèn pha tự động
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
Sưởi kính sau
Mâm bánh xe 18″ 18″ 17″ 17″ 16″
Bệ bước hông xe
Bệ bước cản sau dạng thể thao
Chắn bùn trước/sau
NỘI THẤT
Vô lăng và cần số bọc da
Lẫy sang số trên vô lăng
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Tay lái điều chỉnh 4 hướng 2 hướng 2 hướng
Điều hòa không khí Tự động 2 vùng độc lập Tự động 2 vùng độc lập Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Cửa gió phía sau cho hành khách
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế Da Da Nỉ cao cấp Nỉ Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD LCD
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth CD/USB/ Radio/Bluetooth
Số lượng loa 6 6 4 4 4
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
AN TOÀN
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách
Túi khí bên
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
Dây đai an toàn tất cả các ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode
Cảm biến lùi
Cảm biến góc trước
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Chìa khóa thông minh (KOS)
Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Khoá cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm

Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “NEW TRITON”